Nhau thai là gì? Các nghiên cứu khoa học về Nhau thai

Nhau thai là cơ quan tạm thời hình thành trong thai kỳ, kết nối tuần hoàn mẹ và thai nhi để trao đổi khí, chất dinh dưỡng, thải độc và điều hòa miễn dịch. Cấu trúc này phát triển từ mô mẹ và phôi, đóng vai trò nội tiết và bảo vệ thai nhi, đồng thời giữ vai trò thiết yếu trong sự phát triển bào thai.

Định nghĩa và vai trò sinh học của nhau thai

Nhau thai (placenta) là một cơ quan tạm thời hình thành trong quá trình mang thai, có nguồn gốc từ cả mô của phôi thai và tử cung của người mẹ. Đây là một cấu trúc sinh học phức tạp, có chức năng chính là kết nối hệ tuần hoàn của mẹ với thai nhi, tạo điều kiện trao đổi chất, khí và tín hiệu nội tiết giữa hai cơ thể mà không để máu trộn lẫn.

Nhau thai không chỉ đóng vai trò là một “cửa ngõ sinh học” giữa mẹ và con mà còn là một trung tâm điều phối sinh lý học quan trọng. Nó chịu trách nhiệm điều chỉnh môi trường phát triển của thai nhi, đảm bảo điều kiện tối ưu cho sự tăng trưởng và biệt hóa các cơ quan. Nhờ vào tính bán thấm và khả năng sản xuất hormone, nhau thai kiểm soát nhiều tiến trình thiết yếu của thai kỳ.

Cấu trúc và sự hình thành nhau thai

Sự hình thành nhau thai bắt đầu ngay sau khi phôi bám vào nội mạc tử cung, vào khoảng ngày thứ 6–7 sau thụ tinh. Tế bào ngoài phôi sẽ phát triển thành các cấu trúc gọi là gai nhau (chorionic villi), xâm nhập sâu vào mô mẹ và tạo nên hệ thống trao đổi máu giữa mẹ và thai.

Các thành phần chính của nhau thai bao gồm:

  • Màng đệm (chorion): Tạo lớp ngoài của nhau thai, chứa các mạch máu thai nhi.
  • Lông nhau (chorionic villi): Cấu trúc chính để trao đổi chất, có bề mặt lớn và mạng lưới mao mạch dày đặc.
  • Màng rụng (decidua): Lớp niêm mạc tử cung mẹ được biến đổi để tiếp nhận phôi thai.

Sự biệt hóa và phân chia lớp tế bào hợp bào nuôi (syncytiotrophoblast) và tế bào đệm nuôi (cytotrophoblast) giúp nhau thai thực hiện các chức năng hấp thu, miễn dịch và nội tiết.

Các chức năng sinh lý chính

Nhau thai thực hiện nhiều chức năng sống còn cho thai nhi. Đầu tiên là trao đổi khí: oxy từ mẹ khuếch tán qua nhau thai vào máu thai, trong khi carbon dioxide được thải ngược về mẹ. Quá trình này đảm bảo thai nhi được cung cấp đầy đủ năng lượng cho phát triển tế bào.

Chức năng trao đổi chất bao gồm hấp thu glucose, acid amin, acid béo, vitamin và khoáng chất. Những chất này được vận chuyển qua nhiều cơ chế như khuếch tán thụ động, vận chuyển tích cực hoặc ẩm bào. Nhau thai cũng đào thải các chất chuyển hóa như ure, creatinine và acid uric từ thai nhi ra tuần hoàn mẹ.

Bảng dưới đây tóm tắt các chức năng sinh lý chính của nhau thai:

Chức năng Mô tả Ví dụ
Trao đổi khí Vận chuyển O2 và CO2 Oxy từ mẹ đến thai
Dinh dưỡng Hấp thu glucose, acid amin, lipid Glucose khuếch tán nhờ protein GLUT
Bài tiết Loại bỏ chất thải Ure từ thai qua máu mẹ
Miễn dịch Ngăn miễn dịch mẹ tấn công thai Truyền IgG qua receptor FcRn
Nội tiết Tiết hormone duy trì thai kỳ hCG, progesterone, estrogen

Hàng rào nhau thai và tính chọn lọc

Hàng rào nhau thai là hệ thống các lớp tế bào ngăn cách máu mẹ và máu thai. Mặc dù có vai trò bảo vệ, hàng rào này không hoàn toàn ngăn được sự trao đổi vật chất mà chỉ cho phép một số chất nhất định khuếch tán hoặc vận chuyển chọn lọc. Cấu trúc gồm:

  • Lớp hợp bào nuôi (syncytiotrophoblast)
  • Lớp tế bào nuôi đệm (cytotrophoblast)
  • Lớp màng đáy
  • Lớp nội mô mao mạch thai nhi

Các chất có khả năng đi qua hàng rào nhau thai phụ thuộc vào kích thước phân tử, tính tan trong lipid, độ phân cực và phương thức vận chuyển. Một số chất có thể qua dễ dàng như ethanol, nicotine, các thuốc nhóm steroid, nhưng các protein lớn như insulin thường không qua được.

Ví dụ về tính chọn lọc của hàng rào nhau thai:

  • Qua dễ: O2, CO2, ethanol, morphine
  • Vận chuyển chủ động: glucose, amino acid, vitamin B12
  • Không qua: hầu hết protein huyết tương, insulin, heparin

Tính chọn lọc của hàng rào này là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ thai nhi khỏi các tác nhân độc hại và vi sinh vật, đồng thời cũng là rào cản đối với một số liệu pháp điều trị trong thai kỳ.

Thay đổi giải phẫu học và sinh lý trong thai kỳ

Nhau thai phát triển liên tục về kích thước và chức năng suốt thai kỳ. Ở tam cá nguyệt đầu, nhau thai có đường kính khoảng 2–3 cm và nặng dưới 50 g, nhưng đến cuối thai kỳ, đường kính có thể đạt 20 cm và khối lượng trên 500 g. Tỷ lệ giữa trọng lượng nhau thai và thai nhi thường dao động từ 1:5 đến 1:7.

Lưu lượng máu từ mẹ đến hồ máu nhau thai tăng dần trong thai kỳ, từ mức 50 mL/phút đầu thai kỳ lên đến 600–700 mL/phút vào tam cá nguyệt cuối. Các mạch máu trong gai nhau phát triển nhánh phong phú để tăng diện tích tiếp xúc với máu mẹ.

Thay đổi hình thái và lưu lượng máu được đánh giá bằng siêu âm Doppler động mạch tử cung, chỉ số trở kháng (RI) hoặc chỉ số S/D (systolic/diastolic ratio). Những thông số này phản ánh tình trạng tưới máu nhau thai và dự đoán nguy cơ tiền sản giật hoặc hạn chế phát triển thai nhi.

Biến chứng liên quan đến nhau thai

Rối loạn nhau thai có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai. Nhau tiền đạo xảy ra khi nhau thai bám thấp trong tử cung, che một phần hoặc toàn bộ cổ tử cung, gây nguy cơ chảy máu khi chuyển dạ. Nhau bong non là tình trạng nhau thai tách khỏi thành tử cung trước khi sinh, gây giảm oxy và dinh dưỡng cho thai.

Các biến chứng phổ biến khác:

  • Tiền sản giật (Preeclampsia): liên quan đến rối loạn chức năng nhau thai và mất cân bằng yếu tố tăng trưởng nội mạc.
  • Nhau cài răng lược (Placenta accreta): xảy ra khi gai nhau bám sâu bất thường vào cơ tử cung, gây khó khăn trong việc bong nhau sau sinh.
  • Thiểu sản nhau: nhau nhỏ hoặc không phát triển đầy đủ dẫn đến thai nhỏ hơn tuổi thai (SGA).

Quản lý các biến chứng này đòi hỏi phối hợp giữa theo dõi hình ảnh học, xét nghiệm sinh hóa và can thiệp sản khoa đúng thời điểm.

Ứng dụng tế bào nhau thai trong y học

Nhau thai và dây rốn là nguồn tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells – MSCs) dồi dào, không gây xâm lấn khi thu nhận. Các tế bào này có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau như xương, sụn, cơ, và có tiềm năng trong điều trị tái tạo mô.

Ứng dụng đang được nghiên cứu:

  • Ghép tế bào trong bệnh thần kinh (Parkinson, ALS)
  • Liệu pháp miễn dịch điều trị bệnh viêm tự miễn
  • Tái tạo mô da, khớp, tim mạch

Ngoài ra, chiết xuất nhau thai cũng được sử dụng trong mỹ phẩm sinh học, thuốc hỗ trợ hồi phục mô và nghiên cứu y sinh.

Sinh lý học nội tiết nhau thai

Nhau thai hoạt động như một tuyến nội tiết độc lập, điều hòa nội môi thai kỳ thông qua sản xuất hormone. Hormone đầu tiên được tiết ra là human chorionic gonadotropin (hCG), giúp duy trì thể vàng và kích thích tiết progesterone trong những tuần đầu.

Các hormone chính do nhau thai tiết bao gồm:

  • hCG: duy trì thai kỳ giai đoạn đầu, có thể phát hiện trong nước tiểu và huyết thanh để chẩn đoán thai sớm.
  • Progesterone: duy trì nội mạc tử cung, ức chế co cơ tử cung, hỗ trợ biệt hóa tuyến sữa.
  • Estrogen (estriol): kích thích phát triển tử cung, gia tăng lưu lượng máu tử cung và tăng sinh tuyến vú.
  • hPL (human placental lactogen): làm tăng đề kháng insulin ở mẹ, giúp ưu tiên glucose cho thai nhi.

Nồng độ các hormone này thay đổi theo tuổi thai, và sự bất thường có thể chỉ ra nguy cơ sảy thai, thai chậm phát triển hoặc bất thường nhiễm sắc thể.

Tài liệu tham khảo

  1. NICHD – Placenta Overview
  2. Burton, G. J., & Fowden, A. L. (2015). The placenta: a multifaceted, transient organ. Philosophical Transactions of the Royal Society B.
  3. Benirschke, K., Burton, G. J., & Baergen, R. N. (2012). Pathology of the Human Placenta. Springer.
  4. Jansson, T., & Powell, T. L. (2007). Role of the placenta in fetal programming. Clinical Science.
  5. The Lancet – Placental biology and fetal health

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhau thai:

Khả năng bám dính của Plasmodium falciparum vào Chondroitin Sulfate A trong nhau thai người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 272 Số 5267 - Trang 1502-1504 - 1996
Phụ nữ đặc biệt nhạy cảm với bệnh sốt rét trong lần mang thai đầu và thứ hai, dù họ có thể đã phát triển khả năng miễn dịch sau nhiều năm sống ở các vùng sốt rét lưu hành. Các tế bào hồng cầu bị nhiễm Plasmodium falciparum- (IRBCs) được thu thập từ nhau thai của con người. Những tế bào này bám vào chondroitin sulfate A (CSA) đã tinh chế nhưng không...... hiện toàn bộ
#sốt rét thai kỳ #<i>Plasmodium falciparum</i> #Chondroitin Sulfate A #tế bào hồng cầu bị nhiễm #miễn dịch thai kỳ
Các con đường phát thải toàn cầu dưới các kịch bản kinh tế xã hội khác nhau để sử dụng trong CMIP6: một tập dữ liệu về các quỹ đạo phát thải đã được hài hòa đến cuối thế kỷ Dịch bởi AI
Geoscientific Model Development - Tập 12 Số 4 - Trang 1443-1475
Tóm tắt. Chúng tôi trình bày một bộ chín kịch bản về các quỹ đạo phát thải trong tương lai từ các nguồn nhân tạo, một sản phẩm chính của thí nghiệm ScenarioMIP trong CMIP6. Kết quả của các mô hình đánh giá tích hợp cho 14 loài phát thải khác nhau và 13 lĩnh vực phát thải được cung cấp cho mỗi kịch bản với những chuyển tiếp nhất quán từ dữ liệu lịch sử được sử dụng trong CMIP6 sang các quỹ ...... hiện toàn bộ
Nanocomposites polyurethane với các loại organoclay khác nhau: Tính chất nhiệt cơ, hình thái, và khả năng thẩm thấu khí* Dịch bởi AI
Journal of Polymer Science, Part B: Polymer Physics - Tập 40 Số 7 - Trang 670-677 - 2002
AbstractCác tính chất của nanocomposite polyurethane (PU) với ba loại organoclay khác nhau đã được so sánh dựa trên độ ổn định nhiệt, tính chất cơ học, hình thái và khả năng thẩm thấu khí. Hexadecylamine–montmorillonite, dodecyltrimethyl ammonium–montmorillonite, và Cloisite 25A được sử dụng làm organoclay để tạo ra các phim PU hybrid. Các tính chất được kiểm tra n...... hiện toàn bộ
Cơ chế xâm nhập của nhau thai vào tử cung và sự kiểm soát của chúng Dịch bởi AI
Biochemistry and Cell Biology - Tập 70 Số 10-11 - Trang 867-874 - 1992
Các tế bào trophoblast của nhau thai ở nhiều loài đã phát triển các cơ chế để xâm nhập vào tử cung, bao gồm cả các mạch máu, nhằm thiết lập một quá trình trao đổi phân tử giữa mẹ và thai nhi hiệu quả. Quá trình xâm nhập này được kiểm soát một cách nghiêm ngặt về mặt không gian và thời gian, và ở người, thường kéo dài đến giữa thai kỳ. Các cơ chế chính nằm dưới các bước khác nhau trong quá...... hiện toàn bộ
#trophoblast #xâm nhập #kiểm soát #choriocarcinoma #yếu tố tăng trưởng biến đổi-β
Melatonin cải thiện hiệu quả nhau thai và trọng lượng sinh và làm tăng biểu hiện enzyme chống oxy hóa trong thai kỳ thiếu dinh dưỡng Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 46 Số 4 - Trang 357-364 - 2009
Abstract:  Melatonin tham gia vào sinh lý học nhịp sinh học, theo mùa và sinh sản. Melatonin cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa nội sinh mạnh mẽ bằng cách quét sạch các gốc tự do và điều chỉnh tương ứng các con đường chống oxy hóa. Nhau thai biểu hiện các thụ thể melatonin và melatonin bảo vệ chống lại tổn thương oxy hóa gây ra trong nhau thai chuột do thiếu m...... hiện toàn bộ
Xác định lâu dài Protein nhau thai huyết thanh 13 trong quá trình phát triển của tiền sản giật Dịch bởi AI
Fetal Diagnosis and Therapy - Tập 24 Số 3 - Trang 230-236 - 2008
<i>Mục tiêu:</i> Xác định nồng độ protein nhau thai 13 (PP13) trong huyết thanh mẹ trong thai kỳ bình thường và tiền sản giật. <i>Phương pháp:</i> Một nghiên cứu tiên lượng, theo dõi dài hạn với 41 phụ nữ mang thai bình thường, 18 trường hợp sinh non hoặc thiếu hụt cổ tử cung và 4 trường hợp phát triển tiền sản giật muộn. Tổng cộng 666 mẫu máu mẹ được thu thập mỗi 2...... hiện toàn bộ
Sự phân mảnh nhau thai giới hạn, IUGR, và kết quả thai kỳ bất lợi: Một khảo sát hợp tác hồi cứu có kiểm soát tại Vương quốc Anh Dịch bởi AI
Prenatal Diagnosis - Tập 14 Số 5 - Trang 345-361 - 1994
Tóm tắtTrong một nghiên cứu hợp tác hồi cứu liên quan đến 21 phòng thí nghiệm tại Vương quốc Anh và 11775 quy trình chẩn đoán trước sinh CVS, tổng cộng có 73 trường hợp sự phân mảnh nhau thai giới hạn (CPM) được xác định trong số 8004 trường hợp giới thiệu ở quý đầu tiên do tuổi mẹ cao, một đứa trẻ trước đó có bất thường số lượng nhiễm sắc thể hoặc có tiền sử gia đ...... hiện toàn bộ
Những thay đổi ở nhau thai do ô nhiễm không khí: sự tương tác giữa stress oxy hóa, di truyền biểu sinh và đặc điểm lão hóa? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 Số 1 - 2019
Theo khái niệm "Nguồn gốc phát triển của sức khỏe và bệnh tật" (DOHaD), môi trường trong giai đoạn đầu đời là một thời kỳ quan trọng cho việc lập trình thai nhi. Dựa vào những bằng chứng dịch tễ học cho thấy việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong thời kỳ mang thai có ảnh hưởng bất lợi đến các kết quả ở trẻ sơ sinh như cân nặng khi sinh và sinh non, cần thiết phải chú ý đến các cơ chế tác động c...... hiện toàn bộ
Nồng độ protein nhau thai 13 trong huyết thanh mẹ tại tuần thứ 11-13 của thai kỳ trong tiền sản giật Dịch bởi AI
Prenatal Diagnosis - Tập 29 Số 12 - Trang 1103-1108 - 2009
Tóm tắtMục tiêuĐể xem xét giá trị tiềm năng của nồng độ protein nhau thai 13 (PP13) trong huyết thanh mẹ tại 11–13 tuần thai trong việc sàng lọc bệnh tiền sản giật (PE).Phương phápNồng độ PP13 trong huyết thanh, PAPP-A và chỉ số xung động động mạch tử cung (PI) đã được...... hiện toàn bộ
#tiền sản giật #protein nhau thai 13 #huyết thanh mẹ #sàng lọc #y khoa sản
Ảnh hưởng của loại nhau thai đối với trọng lượng lúc sinh và sự biến động của nó trong các cặp sinh đôi cùng trứng và khác trứng Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 28 Số 1 - Trang 41-50 - 1979
Trọng lượng lúc sinh đã được đo trên 188 cặp sinh đôi cùng trứng một nhau thai, 54 cặp sinh đôi cùng trứng hai nhau thai, 102 cặp sinh đôi khác trứng cùng giới và 94 cặp sinh đôi khác giới. Nhìn chung, trọng lượng của trẻ trai được phát hiện là nặng hơn đáng kể so với trẻ gái. Tuy nhiên, những sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê khi so sánh trọng lượng lúc sinh trong các loại nhóm p...... hiện toàn bộ
#trọng lượng lúc sinh #sinh đôi cùng trứng #sinh đôi khác trứng #loại nhau thai
Tổng số: 89   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9